Có 1 kết quả:
既定 jì dìng ㄐㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) already fixed
(2) set
(3) established
(2) set
(3) established
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0